Có 2 kết quả:

轉身 zhuǎn shēn ㄓㄨㄢˇ ㄕㄣ转身 zhuǎn shēn ㄓㄨㄢˇ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a person) to turn round
(2) to face about
(3) (of a widow) to remarry (archaic)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a person) to turn round
(2) to face about
(3) (of a widow) to remarry (archaic)

Bình luận 0